Có 2 kết quả:
情緒商數 qíng xù shāng shù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄕㄤ ㄕㄨˋ • 情绪商数 qíng xù shāng shù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄕㄤ ㄕㄨˋ
qíng xù shāng shù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄕㄤ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emotional quotient (EQ)
(2) emotional IQ
(2) emotional IQ
Bình luận 0
qíng xù shāng shù ㄑㄧㄥˊ ㄒㄩˋ ㄕㄤ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emotional quotient (EQ)
(2) emotional IQ
(2) emotional IQ
Bình luận 0